suy dinh dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy dinh dưỡng+
- (y học) Malnutrition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy dinh dưỡng"
- Những từ có chứa "suy dinh dưỡng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 622